Vietnamese Meaning of relocate
di dời
Other Vietnamese words related to di dời
Nearest Words of relocate
Definitions and Meaning of relocate in English
relocate (v)
become established in a new location
move or establish in a new location
relocate (v. t.)
To locate again.
FAQs About the word relocate
di dời
become established in a new location, move or establish in a new locationTo locate again.
di chuyển,xóa,thay đổi,chuyển khoản,ngân sách,mang,truyền đạt,thay thế,làm phiền,kéo
mỏ neo,sửa,đông lạnh,đầm lầy,an toàn,bộ,ổn định,nhúng,củng cố,nhúng
relocatable program => Chương trình có thể tái định vị, reloan => tái cấp vốn, reload => tải lại, reliving => tái hiện, relive => sống lại,