Vietnamese Meaning of disposing

Xử lý

Other Vietnamese words related to Xử lý

Definitions and Meaning of disposing in English

Webster

disposing (p. pr. & vb. n.)

of Dispose

FAQs About the word disposing

Xử lý

of Dispose

gửi tiền,xác định vị trí,sắp xếp,Định vị,đặt,xác định vị trí,phế truất,sắp đặt,thành lập,sửa

xóa,lấy,chuyển nhà,thay thế,thay thế,trục xuất,lật đổ,thay thế,thay thế

disposement => xử lý, disposedness => xu hướng, disposed => có khuynh hướng, dispose of => loại bỏ, dispose => hủy bỏ,