Vietnamese Meaning of depositing
gửi tiền
Other Vietnamese words related to gửi tiền
Nearest Words of depositing
Definitions and Meaning of depositing in English
depositing (p. pr. & vb. n.)
of Deposit
FAQs About the word depositing
gửi tiền
of Deposit
dịch vụ ngân hàng,tiết kiệm,lưu trữ,tích trữ,Đặt chỗ,dấu diếm,Cất.,Nạp vào bộ nhớ đệm,đầu tư,để dành
xóa,rút lui,Giving = Đang cho,trả tiền,chi tiêu,Giải ngân,chi tiêu,sắp xếp,lấy ra
deposited => gửi, depositary => bên ký quỹ, depositaries => người gửi tiền, deposit box => Hộp ký gửi, deposit account => tài khoản tiền gửi,