FAQs About the word stowing

Cất.

the act of packing or storing away

giữ,lưu trữ,Đóng gói,việc tái ký gửi,ủ,Nộp hồ sơ,Ga ra,Để trong nhà chứa máy bay,nhà ở,Đặt

đúc,loại bỏ,Mương,bán phá giá,ném,Dỡ hàng,lãng phí,thổi,tiêu thụ,tiêu tan

stowe => cất, stowaway => Kẻ lậu vé, stowage => xếp dỡ, stow away => hành khách trốn vé, stow => cất giữ,