Vietnamese Meaning of stow away
hành khách trốn vé
Other Vietnamese words related to hành khách trốn vé
Nearest Words of stow away
Definitions and Meaning of stow away in English
stow away (v)
hide aboard a ship or a plane to get free transportation
FAQs About the word stow away
hành khách trốn vé
hide aboard a ship or a plane to get free transportation
không tặc,kẻ cướp xe ô tô,người đi nhờ xe,người đi nhờ xe
No antonyms found.
stow => cất giữ, stover => Rơm ngô, stovepiping => Quản lý theo từng mảng, stovepiped => phân chia theo chiều dọc, stovepipe iron => Sắt ống khói,