FAQs About the word stow away

hành khách trốn vé

hide aboard a ship or a plane to get free transportation

không tặc,kẻ cướp xe ô tô,người đi nhờ xe,người đi nhờ xe

No antonyms found.

stow => cất giữ, stover => Rơm ngô, stovepiping => Quản lý theo từng mảng, stovepiped => phân chia theo chiều dọc, stovepipe iron => Sắt ống khói,