FAQs About the word stovepiped

phân chia theo chiều dọc

of or relating to data stored in separate databases

No synonyms found.

No antonyms found.

stovepipe iron => Sắt ống khói, stovepipe => Bếp lò, stove poker => Cây chọc bếp, stove bolt => bu lông bếp, stove => Bếp,