Vietnamese Meaning of dissipating

tiêu tan

Other Vietnamese words related to tiêu tan

Definitions and Meaning of dissipating in English

Webster

dissipating (p. pr. & vb. n.)

of Dissipate

FAQs About the word dissipating

tiêu tan

of Dissipate

phung phí,hoang phí,phung phí,Kẻ hoang phí,phung phí,Phung phí,lãng phí,Từ thiện,nhân từ,thương cảm

cẩn thận,rẻ,rẻ tiền,gần,kinh tế,trung bình,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác

dissipated => tiêu tan, dissipate => tản đi, dissipable => Tán sắc, dissimuler => che giấu, dissimule => giấu,