Vietnamese Meaning of dissociable
Phân ly được
Other Vietnamese words related to Phân ly được
Nearest Words of dissociable
Definitions and Meaning of dissociable in English
dissociable (s)
capable of being divided or dissociated
dissociable (a.)
Not /ell associated or assorted; incongruous.
Having a tendency to dissolve social connections; unsuitable to society; unsociable.
FAQs About the word dissociable
Phân ly được
capable of being divided or dissociatedNot /ell associated or assorted; incongruous., Having a tendency to dissolve social connections; unsuitable to society; u
có thể tách rời,có thể tháo rời,chia hết
không thể chia được,không thể tách rời,có thể kết hợp,có thể tham gia
dissociability => khả năng tách rời, disslanderous => phỉ báng, disslander => disslander, dissite => Loại bỏ, dissipativity => tính tiêu tán,