Vietnamese Meaning of selfless
vô私
Other Vietnamese words related to vô私
- vô vị lợi
- từ thiện
- thương cảm
- rộng lượng
- nhân từ
- nhân đạo
- nhân đạo
- tự do
- quý tộc
- nhân đạo
- từ thiện
- ngọt
- ân cần
- không vị kỷ
- chú ý
- Từ thiện
- nhân từ
- lành tính
- anh em
- ân cần
- thân thiện
- dịu dàng
- tốt
- Nhân hậu
- tử tế
- nhân hậu
- xin vui lòng
- rộng lượng
- thương xót
- nhẹ
- hào phóng
- chân thành
- mềm lòng
- quan tâm
- đồng cảm
- mềm mại
- không thương xót
- ấm
- Nồng hậu
- Thân thiện
- thân thiện
- lành tính
- hiền lành
- thân thiện
- đồng chí
- thân thiện
- khoan dung
- tha thứ
- Vẽ tay
- thiên tài
- tốt bụng
- Tốt bụng
- rộng lượng
- khoan dung
- láng giềng
- tốt
- bệnh nhân
- thương hại
- dễ chịu
- mềm
- Hiền lành
- khoan dung
- sự hiểu biết
- vô tư lự
- vô cảm
- tàn nhẫn
- tàn nhẫn
- tàn nhẫn
- nghiêm trọng
- thiếu suy nghĩ
- cứng
- thờ ơ
- không suy nghĩ
- tàn bạo
- chai lì
- tàn nhẫn
- ảm đạm
- khắc nghiệt
- vô tâm
- độc ác
- độc địa
- ác tính
- Ác tính
- trung bình
- ghê tởm
- độc địa
- đít
- Lạnh lùng
- không từ bi
- không tình cảm
- Độc lực cao
- sắt đá
- Kinh khủng
- man rợ
- man rợ
- tàn bạo
- tàn bạo
- tàn bạo
- máu lạnh
- độc ác
- luộc chín
- Lạnh lùng
- vụng về
- vô nhân đạo
- tàn nhẫn
- Vô cảm
- tàn bạo
- man rợ
- hung hăng
- tàn nhẫn
- vô cảm
- không tử tế, không tốt
- lãnh đạm
- tàn ác
- phản nhân văn
Nearest Words of selfless
Definitions and Meaning of selfless in English
selfless (a)
showing unselfish concern for the welfare of others
selfless (a.)
Having no regard to self; unselfish.
FAQs About the word selfless
vô私
showing unselfish concern for the welfare of othersHaving no regard to self; unselfish.
vô vị lợi,từ thiện,thương cảm,rộng lượng,nhân từ,nhân đạo,nhân đạo,tự do,quý tộc,nhân đạo
vô tư lự,vô cảm,tàn nhẫn,tàn nhẫn,tàn nhẫn,nghiêm trọng,thiếu suy nghĩ,cứng,thờ ơ,không suy nghĩ
self-knowledge => Tự hiểu biết, self-knowing => Tự nhận thức, self-kindled => tự bốc cháy, self-justifier => kẻ tự biện hộ, self-justification => Tự biện minh,