Vietnamese Meaning of selfless

vô私

Other Vietnamese words related to vô私

Definitions and Meaning of selfless in English

Wordnet

selfless (a)

showing unselfish concern for the welfare of others

Webster

selfless (a.)

Having no regard to self; unselfish.

FAQs About the word selfless

vô私

showing unselfish concern for the welfare of othersHaving no regard to self; unselfish.

vô vị lợi,từ thiện,thương cảm,rộng lượng,nhân từ,nhân đạo,nhân đạo,tự do,quý tộc,nhân đạo

vô tư lự,vô cảm,tàn nhẫn,tàn nhẫn,tàn nhẫn,nghiêm trọng,thiếu suy nghĩ,cứng,thờ ơ,không suy nghĩ

self-knowledge => Tự hiểu biết, self-knowing => Tự nhận thức, self-kindled => tự bốc cháy, self-justifier => kẻ tự biện hộ, self-justification => Tự biện minh,