Vietnamese Meaning of frittering

phung phí

Other Vietnamese words related to phung phí

Definitions and Meaning of frittering in English

Webster

frittering (p. pr. & vb. n.)

of Fritter

FAQs About the word frittering

phung phí

of Fritter

tiêu tan,hoang phí,phung phí,Kẻ hoang phí,phung phí,Phung phí,lãng phí,nhân từ,xin vui lòng,rộng lượng

cẩn thận,rẻ,rẻ tiền,gần,tiết kiệm,trung bình,keo kiệt,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác

frittered => phung phí, fritter batter => Bột chiên, fritter away => phung phí, fritter => Bánh rán, fritted => chiên,