Vietnamese Meaning of lavishing
xa hoa
Other Vietnamese words related to xa hoa
Nearest Words of lavishing
Definitions and Meaning of lavishing in English
lavishing (p. pr. & vb. n.)
of Lavish
FAQs About the word lavishing
xa hoa
of Lavish
đống,rót,tắm,mưa,lũ lụt,phun trào,mưa đá,ngập lụt,tràn ngập,quá sức
giữ,Đặt chỗ,giữ lại,trừ thuế,kiềm chế
lavisher => phung phí, lavished => hoang phí, lavish => xa hoa, laving => trìu mến, lavic => dung nham,