Vietnamese Meaning of lavour
công việc, dịch vụ
Other Vietnamese words related to công việc, dịch vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lavour
- lavrenti pavlovich beria => Lavrenti Beria
- lavrock => Lavrock
- law => luật
- law agent => Đại lý pháp lý
- law court => Tòa án
- law degree => Bằng cấp luật
- law enforcement => thực thi pháp luật
- law enforcement agency => cơ quan thực thi pháp luật
- law firm => Văn phòng luật sư
- law merchant => luật thương mại
Definitions and Meaning of lavour in English
lavour (n.)
A laver.
FAQs About the word lavour
công việc, dịch vụ
A laver.
No synonyms found.
No antonyms found.
lavoltateer => tình nguyện viên, lavolta => Lavolta, lavoisier => Lavoisier, lavishness => sự hoang phí, lavishment => xa xỉ,