Vietnamese Meaning of law enforcement agency
cơ quan thực thi pháp luật
Other Vietnamese words related to cơ quan thực thi pháp luật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of law enforcement agency
- law firm => Văn phòng luật sư
- law merchant => luật thương mại
- law of action and reaction => định luật tác dụng - phản ứng
- law of archimedes => Định luật Ac-si-mét
- law of areas => Định luật diện tích
- law of averages => Định luật trung bình
- law of chemical equilibrium => Luật cân bằng hóa học
- law of closure => Luật đóng
- law of common fate => luật số phận chung
- law of conservation of energy => Định luật bảo toàn năng lượng
Definitions and Meaning of law enforcement agency in English
law enforcement agency (n)
an agency responsible for insuring obedience to the laws
FAQs About the word law enforcement agency
cơ quan thực thi pháp luật
an agency responsible for insuring obedience to the laws
No synonyms found.
No antonyms found.
law enforcement => thực thi pháp luật, law degree => Bằng cấp luật, law court => Tòa án, law agent => Đại lý pháp lý, law => luật,