FAQs About the word depositor

người gửi tiền

a person who has deposited money in a bank or similar institutionOne who makes a deposit, especially of money in a bank; -- the correlative of depository.

lời khai,trầm tích,Bùn,cặn bã,lý do,kết tủa,các khu định cư,Bùn,xỉ,cặn bia

xóa,rút,cho,Trả tiền,chi tiêu,mang về,chi trả,chi tiêu,bố trí

deposition => lời khai, depositing => gửi tiền, deposited => gửi, depositary => bên ký quỹ, depositaries => người gửi tiền,