Vietnamese Meaning of depravation

Suy đồi

Other Vietnamese words related to Suy đồi

Definitions and Meaning of depravation in English

Wordnet

depravation (n)

moral perversion; impairment of virtue and moral principles

Webster

depravation (n.)

Detraction; depreciation.

The act of depraving, or making anything bad; the act of corrupting.

The state of being depraved or degenerated; degeneracy; depravity.

Change for the worse; deterioration; morbid perversion.

FAQs About the word depravation

Suy đồi

moral perversion; impairment of virtue and moral principlesDetraction; depreciation., The act of depraving, or making anything bad; the act of corrupting., The

hạ thấp,Trác táng,hạ cấp,xấu đi,Làm bẽ mặt,làm đảo lộn,làm suy yếu,hạ thấp,làm sai lệch,Lở miệng

cải thiện,sửa đổi,tốt hơn,nâng, nâng cao,cải thiện,phong tước,làm giàu,tôn vinh,danh dự,cải thiện

depper => sâu hơn, depot => kho hàng, depositure => tiền gửi, depositum => tiền đặt cọc, depository library => thư viện lưu chiểu,