Vietnamese Meaning of vitiate
làm mất giá trị
Other Vietnamese words related to làm mất giá trị
- làm tối
- sẹo
- nuông chiều
- vết bẩn
- vết nhơ
- làm bẩn
- làm đen
- vết thâm
- hạ cấp
- bôi nhọ
- [bóp méo]
- làm ô nhiễm
- Vết bẩn
- làm bẩn
- làm hoen ố
- chạm
- hạ thấp
- làm sai lệch
- làm bẩn
- Phỉ báng
- mờ
- làm cho rẻ tiền
- hạ thấp
- Trác táng
- làm nhục
- làm nản lòng
- làm hư hỏng
- đổi màu
- nỗi ô nhục
- bất danh dự
- phạm lỗi
- Thấp hơn
- xấu hổ
- bồn rửa
- vấy bẩn
- vết bẩn
- Đất
- làm đảo lộn
- hắc ín
- xoắn
Nearest Words of vitiate
Definitions and Meaning of vitiate in English
vitiate (v)
corrupt morally or by intemperance or sensuality
make imperfect
take away the legal force of or render ineffective
vitiate (v. t.)
To make vicious, faulty, or imperfect; to render defective; to injure the substance or qualities of; to impair; to contaminate; to spoil; as, exaggeration vitiates a style of writing; sewer gas vitiates the air.
To cause to fail of effect, either wholly or in part; to make void; to destroy, as the validity or binding force of an instrument or transaction; to annul; as, any undue influence exerted on a jury vitiates their verdict; fraud vitiates a contract.
FAQs About the word vitiate
làm mất giá trị
corrupt morally or by intemperance or sensuality, make imperfect, take away the legal force of or render ineffectiveTo make vicious, faulty, or imperfect; to re
làm tối,sẹo,nuông chiều,vết bẩn,vết nhơ,làm bẩn,làm đen,vết thâm,hạ cấp,bôi nhọ
làm sạch,nâng, nâng cao,thanh lọc,tôn trọng,ngợi khen,phóng to,nâng cao,phong tước,tôn thờ,rỗng
viti levu => Viti Levu, vitellus => Lòng đỏ, vitellogene => vitellogenin, vitelline sac => Túi noãn hoàng, vitelline circulation => Tuần hoàn noãn hoàng,