FAQs About the word besmear

Phỉ báng

spread or daub (a surface)To smear with any viscous, glutinous matter; to bedaub; to soil.

Sơn,Vết bẩn,xức dầu,bôi bẩn,Áo khoác,trét,vữa trát,vết bẩn,làm bẩn,làm bẩn

No antonyms found.

beslubber => nịnh nọt, beslobber => Chảy nước dãi, beslime => beslime, beslavering => chảy nước dãi, beslavered => bị phỉ báng,