Vietnamese Meaning of blacken
làm đen
Other Vietnamese words related to làm đen
Nearest Words of blacken
- blacked => bị đen
- blackdamp => Khí nghẹt đen
- black-crowned night heron => Diệc đêm đầu đen
- black-capped chickadee => Chim họa mi đầu đen
- blackcap raspberry => Mâm xôi đen
- blackcap => Oanh đen
- blackburnian warbler => Chim gai đen đầu đen
- blackburn => Blackburn
- black-browed => lông mày đen
- blackboard eraser => Tẩy bảng
Definitions and Meaning of blacken in English
blacken (v)
make or become black
burn slightly and superficially so as to affect color
blacken (v. t.)
To make or render black.
To make dark; to darken; to cloud.
To defame; to sully, as reputation; to make infamous; as, vice blackens the character.
blacken (v. i.)
To grow black or dark.
FAQs About the word blacken
làm đen
make or become black, burn slightly and superficially so as to affect colorTo make or render black., To make dark; to darken; to cloud., To defame; to sully, as
làm bẩn,vết bẩn,làm bẩn,làm bẩn,làm ô nhiễm,trét,đổi màu,phạm lỗi,bụi bẩn,lộn xộn
Sạch,làm sạch,khử nhiễm,thanh lọc,thanh lọc,Lau,làm sáng,cọ,Khử trùng,bụi
blacked => bị đen, blackdamp => Khí nghẹt đen, black-crowned night heron => Diệc đêm đầu đen, black-capped chickadee => Chim họa mi đầu đen, blackcap raspberry => Mâm xôi đen,