FAQs About the word dry clean

Giặt khô

clean with chemical agentsto subject to dry cleaning, to clean (fabrics) with chemical solvents, to undergo dry cleaning

cọ,Sạch,làm sạch,lược,khử nhiễm,bụi,rửa tiền,giẻ lau,phân,rửa sạch

làm ô uế,đổi màu,lầy lội,làm ô nhiễm,vết nhơ,làm bẩn,làm bẩn,làm đen,Đất,vết bẩn

dry cereal => Ngũ cốc khô, dry cell => pin khô, dry battery => Pin khô, dry => khô, druze => Druze,