Vietnamese Meaning of decontaminate
khử nhiễm
Other Vietnamese words related to khử nhiễm
Nearest Words of decontaminate
- deconstructivism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- deconstructionist => Chủ nghĩa giải tỏa
- deconstructionism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- deconstruction => Phân tích giải cấu trúc
- deconstruct => phá vỡ
- deconsecrated => khong có sự thần thánh
- deconsecrate => Tước thánh
- decongestant => Thuốc thông mũi
- deconcoct => tan ra
- deconcentration => phân cấp
Definitions and Meaning of decontaminate in English
decontaminate (v)
rid of contamination
FAQs About the word decontaminate
khử nhiễm
rid of contamination
Sạch,thanh lọc,quét,Lau,làm sạch,lược,Khử trùng,thanh lọc,Vệ sinh,tẩy tế bào chết
làm ô uế,lầy lội,làm ô nhiễm,Đất,vết nhơ,làm bẩn,làm bẩn,làm đen,đổi màu,điểm
deconstructivism => chủ nghĩa giải cấu trúc, deconstructionist => Chủ nghĩa giải tỏa, deconstructionism => chủ nghĩa giải cấu trúc, deconstruction => Phân tích giải cấu trúc, deconstruct => phá vỡ,