Vietnamese Meaning of deconsecrate
Tước thánh
Other Vietnamese words related to Tước thánh
Nearest Words of deconsecrate
- deconsecrated => khong có sự thần thánh
- deconstruct => phá vỡ
- deconstruction => Phân tích giải cấu trúc
- deconstructionism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- deconstructionist => Chủ nghĩa giải tỏa
- deconstructivism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- decontaminate => khử nhiễm
- decontamination => khử nhiễm
- decontrol => phi kiểm soát
- decor => Trang trí
Definitions and Meaning of deconsecrate in English
deconsecrate (v)
remove the consecration from a person or an object
deconsecrate (v. t.)
To deprive of sacredness; to secularize.
FAQs About the word deconsecrate
Tước thánh
remove the consecration from a person or an objectTo deprive of sacredness; to secularize.
phi tôn giáo hóa,Phản thánh,làm ô uế,làm ô uế,tục tĩu
phước lành,cung hiến,rỗng,thánh hóa,phong thánh,làm sạch,thần thánh hóa,trừ tà,thanh lọc,thiêng liêng hóa
decongestant => Thuốc thông mũi, deconcoct => tan ra, deconcentration => phân cấp, deconcentrate => phi tập trung, decompression sickness => Bệnh giảm áp,