Vietnamese Meaning of decompression sickness
Bệnh giảm áp
Other Vietnamese words related to Bệnh giảm áp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of decompression sickness
- deconcentrate => phi tập trung
- deconcentration => phân cấp
- deconcoct => tan ra
- decongestant => Thuốc thông mũi
- deconsecrate => Tước thánh
- deconsecrated => khong có sự thần thánh
- deconstruct => phá vỡ
- deconstruction => Phân tích giải cấu trúc
- deconstructionism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- deconstructionist => Chủ nghĩa giải tỏa
Definitions and Meaning of decompression sickness in English
decompression sickness (n)
pain resulting from rapid change in pressure
FAQs About the word decompression sickness
Bệnh giảm áp
pain resulting from rapid change in pressure
No synonyms found.
No antonyms found.
decompression => giải nén, decompressing => giải nén, decompress => giải nén, decompounding => phân hủy, decompounded => Phân hủy,