Vietnamese Meaning of decongestant
Thuốc thông mũi
Other Vietnamese words related to Thuốc thông mũi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of decongestant
- deconsecrate => Tước thánh
- deconsecrated => khong có sự thần thánh
- deconstruct => phá vỡ
- deconstruction => Phân tích giải cấu trúc
- deconstructionism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- deconstructionist => Chủ nghĩa giải tỏa
- deconstructivism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- decontaminate => khử nhiễm
- decontamination => khử nhiễm
- decontrol => phi kiểm soát
Definitions and Meaning of decongestant in English
decongestant (n)
a drug that decreases pulmonary congestion
FAQs About the word decongestant
Thuốc thông mũi
a drug that decreases pulmonary congestion
No synonyms found.
No antonyms found.
deconcoct => tan ra, deconcentration => phân cấp, deconcentrate => phi tập trung, decompression sickness => Bệnh giảm áp, decompression => giải nén,