Vietnamese Meaning of deconstructionism
chủ nghĩa giải cấu trúc
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa giải cấu trúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deconstructionism
- deconstruction => Phân tích giải cấu trúc
- deconstruct => phá vỡ
- deconsecrated => khong có sự thần thánh
- deconsecrate => Tước thánh
- decongestant => Thuốc thông mũi
- deconcoct => tan ra
- deconcentration => phân cấp
- deconcentrate => phi tập trung
- decompression sickness => Bệnh giảm áp
- decompression => giải nén
Definitions and Meaning of deconstructionism in English
deconstructionism (n)
a philosophical theory of criticism (usually of literature or film) that seeks to expose deep-seated contradictions in a work by delving below its surface meaning
FAQs About the word deconstructionism
chủ nghĩa giải cấu trúc
a philosophical theory of criticism (usually of literature or film) that seeks to expose deep-seated contradictions in a work by delving below its surface meani
No synonyms found.
No antonyms found.
deconstruction => Phân tích giải cấu trúc, deconstruct => phá vỡ, deconsecrated => khong có sự thần thánh, deconsecrate => Tước thánh, decongestant => Thuốc thông mũi,