Vietnamese Meaning of decorament
Trang trí
Other Vietnamese words related to Trang trí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of decorament
- decor => Trang trí
- decontrol => phi kiểm soát
- decontamination => khử nhiễm
- decontaminate => khử nhiễm
- deconstructivism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- deconstructionist => Chủ nghĩa giải tỏa
- deconstructionism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- deconstruction => Phân tích giải cấu trúc
- deconstruct => phá vỡ
- deconsecrated => khong có sự thần thánh
Definitions and Meaning of decorament in English
decorament (v. t.)
Ornament.
FAQs About the word decorament
Trang trí
Ornament.
No synonyms found.
No antonyms found.
decor => Trang trí, decontrol => phi kiểm soát, decontamination => khử nhiễm, decontaminate => khử nhiễm, deconstructivism => chủ nghĩa giải cấu trúc,