FAQs About the word deconstructivism

chủ nghĩa giải cấu trúc

a school of architecture based on the philosophical theory of deconstruction

No synonyms found.

No antonyms found.

deconstructionist => Chủ nghĩa giải tỏa, deconstructionism => chủ nghĩa giải cấu trúc, deconstruction => Phân tích giải cấu trúc, deconstruct => phá vỡ, deconsecrated => khong có sự thần thánh,