Vietnamese Meaning of deconstructivism
chủ nghĩa giải cấu trúc
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa giải cấu trúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deconstructivism
- deconstructionist => Chủ nghĩa giải tỏa
- deconstructionism => chủ nghĩa giải cấu trúc
- deconstruction => Phân tích giải cấu trúc
- deconstruct => phá vỡ
- deconsecrated => khong có sự thần thánh
- deconsecrate => Tước thánh
- decongestant => Thuốc thông mũi
- deconcoct => tan ra
- deconcentration => phân cấp
- deconcentrate => phi tập trung
Definitions and Meaning of deconstructivism in English
deconstructivism (n)
a school of architecture based on the philosophical theory of deconstruction
FAQs About the word deconstructivism
chủ nghĩa giải cấu trúc
a school of architecture based on the philosophical theory of deconstruction
No synonyms found.
No antonyms found.
deconstructionist => Chủ nghĩa giải tỏa, deconstructionism => chủ nghĩa giải cấu trúc, deconstruction => Phân tích giải cấu trúc, deconstruct => phá vỡ, deconsecrated => khong có sự thần thánh,