Vietnamese Meaning of desacralize
phi tôn giáo hóa
Other Vietnamese words related to phi tôn giáo hóa
Nearest Words of desacralize
Definitions and Meaning of desacralize in English
desacralize (v)
transfer from ecclesiastical to civil possession, use, or control
FAQs About the word desacralize
phi tôn giáo hóa
transfer from ecclesiastical to civil possession, use, or control
Tước thánh,Phản thánh,làm ô uế,làm ô uế,tục tĩu
phước lành,cung hiến,rỗng,thiêng liêng hóa,thánh hóa,tôn kính,phong thánh,làm sạch,thần thánh hóa,trừ tà
des moines => Des Moines, des => của, dervish => dervish, dervise => đạo sĩ, dervis => Dervish,