Vietnamese Meaning of descanted
decanting
Other Vietnamese words related to decanting
Nearest Words of descanted
Definitions and Meaning of descanted in English
descanted (imp. & p. p.)
of Descant
FAQs About the word descanted
decanting
of Descant
giảng bài,nói,nói,tuyên bố,nói,phát triển,quở trách,nói,trang trí,nói một mình
No antonyms found.
descant on => Hát bè trên, descant => cung nhạc, descale => cạo vảy, desalt => khử muối, desalinize => Làm nước mặn thành nước ngọt,