FAQs About the word descanted

decanting

of Descant

giảng bài,nói,nói,tuyên bố,nói,phát triển,quở trách,nói,trang trí,nói một mình

No antonyms found.

descant on => Hát bè trên, descant => cung nhạc, descale => cạo vảy, desalt => khử muối, desalinize => Làm nước mặn thành nước ngọt,