Vietnamese Meaning of mouthed
nói
Other Vietnamese words related to nói
Nearest Words of mouthed
Definitions and Meaning of mouthed in English
mouthed (imp. & p. p.)
of Mouth
mouthed (a.)
Furnished with a mouth.
Having a mouth of a particular kind; using the mouth, speech, or voice in a particular way; -- used only in composition; as, wide-mouthed; hard-mouthed; foul-mouthed; mealy-mouthed.
FAQs About the word mouthed
nói
of Mouth, Furnished with a mouth., Having a mouth of a particular kind; using the mouth, speech, or voice in a particular way; -- used only in composition; as,
thở,thở hổn hển,lẩm bẩm,lẩm bẩm,lẩm bẩm,kêu lên,Lẩm bẩm,thì thầm,rõ ràng,hót líu lo
không rõ ràng,câm,yên tĩnh,im lặng,Không được diễn đạt,không nói ra,ngầm hiểu,điếc,không có giọng nói,Không nói ra
mouthbreeder => Cá ấp trứng trong miệng, mouth organ => Kèn harmonica, mouth off => nói thẳng, mouth hole => Lỗ miệng, mouth harp => Đàn môi,