FAQs About the word mouthlike

như cái miệng

of an opening that resembles a mouth

Xương sườn,Mặt,khuôn mặt,hàm,Cốc,Miệng,yap,Khuôn mặt,nụ hôn,hàm dưới

nụ cười,nụ cười,cười

mouthless => không miệng, mouthing => phát âm, mouthfuls => miếng, mouthful => một miếng, mouth-footed => miệng chân,