Vietnamese Meaning of mouthlike
như cái miệng
Other Vietnamese words related to như cái miệng
Nearest Words of mouthlike
Definitions and Meaning of mouthlike in English
mouthlike (s)
of an opening that resembles a mouth
FAQs About the word mouthlike
như cái miệng
of an opening that resembles a mouth
Xương sườn,Mặt,khuôn mặt,hàm,Cốc,Miệng,yap,Khuôn mặt,nụ hôn,hàm dưới
nụ cười,nụ cười,cười
mouthless => không miệng, mouthing => phát âm, mouthfuls => miếng, mouthful => một miếng, mouth-footed => miệng chân,