FAQs About the word kisser

nụ hôn

someone who kisses, the human face (`kisser' and `smiler' and `mug' are informal terms for `face' and `phiz' is British)One who kisses.

Mặt,bề ngoài,Khuôn mặt,ngoại hình,Cốc,chảo,mèo,Gương mặt,khía cạnh,biểu hiện

No antonyms found.

kissed => hôn, kiss of peace => hôn bình an, kiss of life => Hôn sự sống, kiss of death => Nụ hôn tử thần, kiss => nụ hôn,