FAQs About the word mouthing

phát âm

of Mouth

nhăn nhó,nhìn chằm chằm,nhăn mặt,nhìn chằm chằm,chói,gầm gừ,làm mặt,cau mày cau mày,mỉm cười,gầm gừ

đang cười.,mỉm cười,tươi cười

mouthfuls => miếng, mouthful => một miếng, mouth-footed => miệng chân, mouther => Kẻ lắm mồm, mouthed => nói,