Vietnamese Meaning of mouthing
phát âm
Other Vietnamese words related to phát âm
Nearest Words of mouthing
Definitions and Meaning of mouthing in English
mouthing (p. pr. & vb. n.)
of Mouth
FAQs About the word mouthing
phát âm
of Mouth
nhăn nhó,nhìn chằm chằm,nhăn mặt,nhìn chằm chằm,chói,gầm gừ,làm mặt,cau mày cau mày,mỉm cười,gầm gừ
đang cười.,mỉm cười,tươi cười
mouthfuls => miếng, mouthful => một miếng, mouth-footed => miệng chân, mouther => Kẻ lắm mồm, mouthed => nói,