Vietnamese Meaning of mouths
miệng
Other Vietnamese words related to miệng
Nearest Words of mouths
- mouth-to-mouth resuscitation => Hô hấp nhân tạo miệng-miệng
- mouthwash => nước súc miệng
- mouth-watering => Làm chảy nước miếng
- mouton => cừu
- movability => Khả năng di chuyển
- movable => di động
- movable barrier => Rào cản di động
- movable feast => Lễ di động
- movableness => Tính di động
- movables => Tài sản động
Definitions and Meaning of mouths in English
mouths (pl.)
of Mouth
FAQs About the word mouths
miệng
of Mouth
Xương sườn,khuôn mặt,rất nhiều,hàm,lỗ bánh nướng,tiếng sủa,khuôn mặt,mỏ,Miệng,Cốc
nụ cười,nụ cười,cười
mouthpiece => org nói, mouthpart => phần miệng, mouth-made => làm bằng miệng, mouthlike => như cái miệng, mouthless => không miệng,