FAQs About the word pie holes

lỗ trên bánh

mouth sense 1a

miệng,Xương sườn,rất nhiều,tiếng sủa,khuôn mặt,khuôn mặt,thực quản,hàm,mỏ,Miệng

No antonyms found.

pidgins => tiếng bồi, piddly => nhỏ nhặt, pictures => bức tranh, picture-perfect => hình ảnh hoàn hảo, picture-book => Sách có hình vẽ,