Vietnamese Meaning of pie holes
lỗ trên bánh
Other Vietnamese words related to lỗ trên bánh
Nearest Words of pie holes
- pie safe => Tủ đựng bánh nướng
- piece (together) => mảnh (cùng nhau)
- piece by piece => từng mảnh một
- piece of the action => Một phần của hành động
- pieces => mảnh
- pieces de resistance => mảnh sức đề kháng
- piecing (together) => lắp ghép (cùng nhau)
- piehole => Miệng
- pieholes => lỗ bánh nướng
- pierces => đâm xuyên
Definitions and Meaning of pie holes in English
pie holes
mouth sense 1a
FAQs About the word pie holes
lỗ trên bánh
mouth sense 1a
miệng,Xương sườn,rất nhiều,tiếng sủa,khuôn mặt,khuôn mặt,thực quản,hàm,mỏ,Miệng
No antonyms found.
pidgins => tiếng bồi, piddly => nhỏ nhặt, pictures => bức tranh, picture-perfect => hình ảnh hoàn hảo, picture-book => Sách có hình vẽ,