Vietnamese Meaning of pictograms
ký hiệu tượng hình
Other Vietnamese words related to ký hiệu tượng hình
Nearest Words of pictograms
Definitions and Meaning of pictograms in English
pictograms
pictograph
FAQs About the word pictograms
ký hiệu tượng hình
pictograph
chữ cái,Biểu tượng hình ảnh,mã,biển báo,Ký hiệu,ký tự,biểu tượng,Biểu tượng
No antonyms found.
pictogram => Biểu tượng hình ảnh, pics => hình ảnh, picnics => dã ngoại, pickups => Xe bán tải, picks up => đón khách,