Vietnamese Meaning of picture-book
Sách có hình vẽ
Other Vietnamese words related to Sách có hình vẽ
- Album
- lịch
- tuyển tập
- sách nghiên cứu trường hợp
- danh mục
- Sách mỏng
- chuyên luận
- tiểu thuyết
- Tiểu thuyết vừa
- xe buýt
- cùi
- văn bản
- Sách giáo khoa
- Luận án
- danh mục
- bách khoa toàn thư
- bách khoa
- từ điển
- Bách khoa toàn thư
- folio
- Sách hướng dẫn
- sổ tay
- sách hướng dẫn
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- sơn lót
- tờ rơi
- Sách thương mại
- Phiên bản thương mại
- hướng dẫn
- sách
- Bìa cứng
- Bìa cứng
- giấy
- Bìa mềm
- quarto
- tập
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- sai
- tệ
- khiếm khuyết
- thiếu
- lỗi
- khiếm khuyết
- không hoàn hảo
- không đầy đủ
- không đầy đủ
- Không đủ
- chưa hoàn thành
- muốn
- tàn lụi
- vỡ
- đáng bị chỉ trích
- ghê tởm
- sai sót
- bị thương
- méo mó
- méo mó
- hư hỏng
- chưa đánh bóng
- đáng chê trách
- Kinh khủng
- có vết nhơ
- hư hỏng
- làm biến dạng
- bị biến dạng
- suy giảm
- không chính xác
- không chính xác
- không chính xác
- Không chính xác
- làm hỏng
- sai
Nearest Words of picture-book
Definitions and Meaning of picture-book in English
FAQs About the word picture-book
Sách có hình vẽ
Album,lịch,tuyển tập,sách nghiên cứu trường hợp,danh mục,Sách mỏng,chuyên luận,tiểu thuyết,Tiểu thuyết vừa,xe buýt
sai,tệ,khiếm khuyết,thiếu,lỗi,khiếm khuyết,không hoàn hảo,không đầy đủ,không đầy đủ,Không đủ
picture books => Sách tranh, pictorials => sách tranh, pictorialization => Hình ảnh hóa, pictographs => Biểu tượng hình ảnh, pictograms => ký hiệu tượng hình,