Vietnamese Meaning of pie safe
Tủ đựng bánh nướng
Other Vietnamese words related to Tủ đựng bánh nướng
Nearest Words of pie safe
Definitions and Meaning of pie safe in English
pie safe
a cupboard whose doors have decoratively pierced tin panels for ventilation
FAQs About the word pie safe
Tủ đựng bánh nướng
a cupboard whose doors have decoratively pierced tin panels for ventilation
Hiệu sách,Ngực,Tủ kính,tủ quần áo,thư ký,giá sách,tủ quần áo,tủ kính,Búp phê,Tủ
No antonyms found.
pie holes => lỗ trên bánh, pidgins => tiếng bồi, piddly => nhỏ nhặt, pictures => bức tranh, picture-perfect => hình ảnh hoàn hảo,