FAQs About the word tabouret

Ghế đẩu

a low stool in the shape of a drumSame as Taboret., A seat without arms or back, cushioned and stuffed: a high stool; -- so called from its resemblance to a dru

Hiệu sách,tủ kính,Tủ,Ngực,Máy chơi điện tử,Kệ tủ,tủ quần áo,tủ quần áo,kệ đựng sách,thư ký

No antonyms found.

tabour => Đàn tamborin, taborite => Taborit, taboring => đàn trống, taborine => đàn tambourin, taboret => ghế đẩu,