FAQs About the word china closet

Tủ kính

a cabinet (usually with glass doors) for storing and displaying china

Hiệu sách,Búp phê,Tủ,Ngực,Máy chơi điện tử,Kệ tủ,thư ký,tủ kính trưng bày,Ghế đẩu,giá sách

No antonyms found.

china clay => Cao lanh, china cabinet => tủ chén, china aster => Hoa cúc Trung Quốc, china => Trung Quốc, chin wagging => nói chuyện,