Vietnamese Meaning of bookcase
Hiệu sách
Other Vietnamese words related to Hiệu sách
Nearest Words of bookcase
Definitions and Meaning of bookcase in English
bookcase (n)
a piece of furniture with shelves for storing books
bookcase (n.)
A case with shelves for holding books, esp. one with glazed doors.
FAQs About the word bookcase
Hiệu sách
a piece of furniture with shelves for storing booksA case with shelves for holding books, esp. one with glazed doors.
giá sách,tủ kính,Búp phê,Tủ,Ngực,Tủ kính,Máy chơi điện tử,Kệ tủ,tủ quần áo,tủ quần áo
No antonyms found.
bookbinding => Đóng sách, bookbindery => Xưởng đóng sách, bookbinder => Thợ đóng sách, bookable => Có thể đặt trước được, book value => Giá trị sổ sách,