FAQs About the word bookcase

Hiệu sách

a piece of furniture with shelves for storing booksA case with shelves for holding books, esp. one with glazed doors.

giá sách,tủ kính,Búp phê,Tủ,Ngực,Tủ kính,Máy chơi điện tử,Kệ tủ,tủ quần áo,tủ quần áo

No antonyms found.

bookbinding => Đóng sách, bookbindery => Xưởng đóng sách, bookbinder => Thợ đóng sách, bookable => Có thể đặt trước được, book value => Giá trị sổ sách,