Vietnamese Meaning of booker
Booker
Other Vietnamese words related to Booker
- tuyển tập
- Bìa cứng
- chuyên luận
- tiểu thuyết
- Bìa mềm
- tập
- Luận án
- thể tích
- Album
- danh mục
- danh mục
- từ điển
- Bách khoa toàn thư
- folio
- Sách hướng dẫn
- sổ tay
- Bìa cứng
- sách hướng dẫn
- giấy
- Bìa mềm
- văn bản
- Sách giáo khoa
- lịch
- sách nghiên cứu trường hợp
- Sách mỏng
- bách khoa toàn thư
- bách khoa
- hướng dẫn
- Tiểu thuyết vừa
- xe buýt
- Bìa mềm
- Sách tranh
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- sơn lót
- cùi
- quarto
- Bìa mềm
- tờ rơi
- Sách thương mại
- Phiên bản thương mại
Nearest Words of booker
- booker t. washington => Booker T. Washington
- booker taliaferro washington => Booker Taliaferro Washington
- bookfair => Hội chợ sách
- bookful => mọt sách
- bookholder => giá sách
- bookie => người đặt cược
- booking => đặt phòng
- booking agent => nhân viên đặt phòng
- booking clerk => nhân viên đặt chỗ
- booking office => Văn phòng đặt vé
Definitions and Meaning of booker in English
booker (n)
someone who engages a person or company for performances
booker (n.)
One who enters accounts or names, etc., in a book; a bookkeeper.
FAQs About the word booker
Booker
someone who engages a person or company for performancesOne who enters accounts or names, etc., in a book; a bookkeeper.
tuyển tập,Bìa cứng,chuyên luận,tiểu thuyết,Bìa mềm,tập,Luận án,thể tích,Album,danh mục
Lịch sử cổ đại,bí mật công khai
bookend => chặn sách, booked => đã đặt, bookdealer => người bán sách, bookcraft => Đóng sách, bookclub => Câu lạc bộ sách,