Vietnamese Meaning of trade edition
Phiên bản thương mại
Other Vietnamese words related to Phiên bản thương mại
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- Sách thương mại
- sách
- danh mục
- danh mục
- từ điển
- folio
- Sách hướng dẫn
- sổ tay
- Bìa cứng
- Bìa cứng
- hướng dẫn
- sách hướng dẫn
- giấy
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- quarto
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- văn bản
- tập
- thể tích
- Album
- lịch
- tuyển tập
- sách nghiên cứu trường hợp
- bách khoa toàn thư
- bách khoa
- Bách khoa toàn thư
- chuyên luận
- tiểu thuyết
- Tiểu thuyết vừa
- Sách tranh
- sơn lót
- cùi
- Sách giáo khoa
- tờ rơi
- Luận án
Nearest Words of trade edition
- trade discount => Chiết khấu thương mại
- trade deficit => thâm hụt thương mại
- trade cycle => Chu kỳ thương mại
- trade book => Sách thương mại
- trade bill => Hối phiếu thương mại
- trade barrier => Rào cản thương mại
- trade balance => Cân bằng thương mại
- trade acceptance => Chấp nhận thương mại
- trade => thương mại
- trad => truyền thống
- trade embargo => Cấm vận thương mại
- trade expense => chi phí thương mại
- trade gap => thâm hụt thương mại
- trade good => Hàng thương mại
- trade in => buôn bán
- trade magazine => Tạp chí thương mại
- trade name => Tên thương mại
- trade policy => chính sách thương mại
- trade protection => Bảo hộ thương mại
- trade rat => kẻ gian lận trong thương mại
Definitions and Meaning of trade edition in English
trade edition (n)
a book intended for general readership
FAQs About the word trade edition
Phiên bản thương mại
a book intended for general readership
Sách bỏ túi,Phiên bản bỏ túi,Sách thương mại,sách,danh mục,danh mục,từ điển,folio,Sách hướng dẫn,sổ tay
No antonyms found.
trade discount => Chiết khấu thương mại, trade deficit => thâm hụt thương mại, trade cycle => Chu kỳ thương mại, trade book => Sách thương mại, trade bill => Hối phiếu thương mại,
![rightside-image](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)
![rightside](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)