Vietnamese Meaning of trade discount
Chiết khấu thương mại
Other Vietnamese words related to Chiết khấu thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trade discount
- trade deficit => thâm hụt thương mại
- trade cycle => Chu kỳ thương mại
- trade book => Sách thương mại
- trade bill => Hối phiếu thương mại
- trade barrier => Rào cản thương mại
- trade balance => Cân bằng thương mại
- trade acceptance => Chấp nhận thương mại
- trade => thương mại
- trad => truyền thống
- tracy => Tracy
- trade edition => Phiên bản thương mại
- trade embargo => Cấm vận thương mại
- trade expense => chi phí thương mại
- trade gap => thâm hụt thương mại
- trade good => Hàng thương mại
- trade in => buôn bán
- trade magazine => Tạp chí thương mại
- trade name => Tên thương mại
- trade policy => chính sách thương mại
- trade protection => Bảo hộ thương mại
Definitions and Meaning of trade discount in English
trade discount (n)
a discount from the list price of a commodity allowed by a manufacturer or wholesaler to a merchant
FAQs About the word trade discount
Chiết khấu thương mại
a discount from the list price of a commodity allowed by a manufacturer or wholesaler to a merchant
No synonyms found.
No antonyms found.
trade deficit => thâm hụt thương mại, trade cycle => Chu kỳ thương mại, trade book => Sách thương mại, trade bill => Hối phiếu thương mại, trade barrier => Rào cản thương mại,