FAQs About the word trade policy

chính sách thương mại

a government's policy controlling foreign trade

No synonyms found.

No antonyms found.

trade name => Tên thương mại, trade magazine => Tạp chí thương mại, trade in => buôn bán, trade good => Hàng thương mại, trade gap => thâm hụt thương mại,