Vietnamese Meaning of trade union movement
Phong trào công đoàn
Other Vietnamese words related to Phong trào công đoàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trade union movement
- trade union => Công đoàn
- trade stoppage => Gián đoạn thương mại
- trade secret => Bí mật thương mại
- trade school => Trường nghề
- trade route => tuyến thương mại
- trade rat => kẻ gian lận trong thương mại
- trade protection => Bảo hộ thương mại
- trade policy => chính sách thương mại
- trade name => Tên thương mại
- trade magazine => Tạp chí thương mại
Definitions and Meaning of trade union movement in English
trade union movement (n)
an organized attempt by workers to improve their status by united action (particularly via labor unions) or the leaders of this movement
FAQs About the word trade union movement
Phong trào công đoàn
an organized attempt by workers to improve their status by united action (particularly via labor unions) or the leaders of this movement
No synonyms found.
No antonyms found.
trade union => Công đoàn, trade stoppage => Gián đoạn thương mại, trade secret => Bí mật thương mại, trade school => Trường nghề, trade route => tuyến thương mại,