Vietnamese Meaning of trade cycle
Chu kỳ thương mại
Other Vietnamese words related to Chu kỳ thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trade cycle
- trade deficit => thâm hụt thương mại
- trade discount => Chiết khấu thương mại
- trade edition => Phiên bản thương mại
- trade embargo => Cấm vận thương mại
- trade expense => chi phí thương mại
- trade gap => thâm hụt thương mại
- trade good => Hàng thương mại
- trade in => buôn bán
- trade magazine => Tạp chí thương mại
- trade name => Tên thương mại
Definitions and Meaning of trade cycle in English
trade cycle (n)
recurring fluctuations in economic activity consisting of recession and recovery and growth and decline
FAQs About the word trade cycle
Chu kỳ thương mại
recurring fluctuations in economic activity consisting of recession and recovery and growth and decline
No synonyms found.
No antonyms found.
trade book => Sách thương mại, trade bill => Hối phiếu thương mại, trade barrier => Rào cản thương mại, trade balance => Cân bằng thương mại, trade acceptance => Chấp nhận thương mại,