Vietnamese Meaning of pulp
cùi
Other Vietnamese words related to cùi
- Album
- tuyển tập
- chuyên luận
- tiểu thuyết
- Tiểu thuyết vừa
- sơn lót
- văn bản
- Sách giáo khoa
- tờ rơi
- Luận án
- lịch
- sách nghiên cứu trường hợp
- danh mục
- danh mục
- Sách mỏng
- bách khoa toàn thư
- bách khoa
- từ điển
- Bách khoa toàn thư
- folio
- Sách hướng dẫn
- sổ tay
- Bìa cứng
- hướng dẫn
- sách hướng dẫn
- xe buýt
- giấy
- Bìa mềm
- Sách tranh
- quarto
- sách
- Bìa cứng
- Bìa mềm
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- tập
- Sách thương mại
- Phiên bản thương mại
- thể tích
Nearest Words of pulp
- pulmotor => máy trợ thở
- pulmonic plague => dịch hạch phổi
- pulmonic => phổi
- pulmonata => Ốc phổi
- pulmonary vein => tĩnh mạch phổi
- pulmonary valve => Van động mạch phổi
- pulmonary tuberculosis => Bệnh lao phổi
- pulmonary trunk => Thân động mạch phổi
- pulmonary stenosis => Hẹp động mạch phổi
- pulmonary reserve => dự trữ phổi
Definitions and Meaning of pulp in English
pulp (n)
any soft or soggy mass
a soft moist part of a fruit
a mixture of cellulose fibers
an inexpensive magazine printed on poor quality paper
the soft inner part of a tooth
pulp (v)
remove the pulp from, as from a fruit
reduce to pulp
FAQs About the word pulp
cùi
any soft or soggy mass, a soft moist part of a fruit, a mixture of cellulose fibers, an inexpensive magazine printed on poor quality paper, the soft inner part
Album,tuyển tập,chuyên luận,tiểu thuyết,Tiểu thuyết vừa,sơn lót,văn bản,Sách giáo khoa,tờ rơi,Luận án
No antonyms found.
pulmotor => máy trợ thở, pulmonic plague => dịch hạch phổi, pulmonic => phổi, pulmonata => Ốc phổi, pulmonary vein => tĩnh mạch phổi,