Vietnamese Meaning of pulmonary valve
Van động mạch phổi
Other Vietnamese words related to Van động mạch phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pulmonary valve
- pulmonary tuberculosis => Bệnh lao phổi
- pulmonary trunk => Thân động mạch phổi
- pulmonary stenosis => Hẹp động mạch phổi
- pulmonary reserve => dự trữ phổi
- pulmonary plexis => Mạng phổi
- pulmonary emphysema => Bệnh phổi phế nang
- pulmonary embolism => Thuyên tắc phổi
- pulmonary congestion => Phù phổi
- pulmonary circulation => Tuần hoàn phổi
- pulmonary artery => động mạch phổi
Definitions and Meaning of pulmonary valve in English
pulmonary valve (n)
a semilunar valve between the right ventricle and the pulmonary artery; prevents blood from flowing from the artery back into the heart
FAQs About the word pulmonary valve
Van động mạch phổi
a semilunar valve between the right ventricle and the pulmonary artery; prevents blood from flowing from the artery back into the heart
No synonyms found.
No antonyms found.
pulmonary tuberculosis => Bệnh lao phổi, pulmonary trunk => Thân động mạch phổi, pulmonary stenosis => Hẹp động mạch phổi, pulmonary reserve => dự trữ phổi, pulmonary plexis => Mạng phổi,