Vietnamese Meaning of pulmonary congestion
Phù phổi
Other Vietnamese words related to Phù phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pulmonary congestion
- pulmonary embolism => Thuyên tắc phổi
- pulmonary emphysema => Bệnh phổi phế nang
- pulmonary plexis => Mạng phổi
- pulmonary reserve => dự trữ phổi
- pulmonary stenosis => Hẹp động mạch phổi
- pulmonary trunk => Thân động mạch phổi
- pulmonary tuberculosis => Bệnh lao phổi
- pulmonary valve => Van động mạch phổi
- pulmonary vein => tĩnh mạch phổi
- pulmonata => Ốc phổi
Definitions and Meaning of pulmonary congestion in English
pulmonary congestion (n)
congestion in the lungs
FAQs About the word pulmonary congestion
Phù phổi
congestion in the lungs
No synonyms found.
No antonyms found.
pulmonary circulation => Tuần hoàn phổi, pulmonary artery => động mạch phổi, pulmonary anthrax => bệnh than phổi, pulmonary => phổi, pulmometry => đo dung tích phổi,