FAQs About the word pull-through

kéo qua

đến quanh,đến,phục hồi,đến,cuộc biểu tình,hồi sinh,thức dậy,tỉnh táo,đánh thức

Yếu,Ngất xỉu,Sự cố mất điện

pullover => áo len, pullout => rút lui, pullorum disease => Bệnh pullorum, pull-off => Kéo ra, pullman porter => Nhân viên phục vụ hành lý của tàu Pullman,